Những bài học tiếng Anh về chủ đề cơ thể thường được minh họa bằng hình ảnh đáng yêu, kết hợp với các hoạt động như hát, chơi trò chơi và trả lời câu hỏi. Điều này giúp bé học từ mới một cách tự nhiên, vui vẻ.

Học Các Bộ Phận Cơ Thể Cùng Kênh YouTube Byan Kids

Byan Kids mang đến danh sách phát đặc biệt “Học Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Cơ Thể”, nơi bé có thể học từ vựng qua các bài giảng sinh động và dễ hiểu.

Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!

LeeRit works best with JavaScript enabled! To use standard view, enable JavaScript by changing your browser options, then try again.

Dễ Học Vì Gần Gũi Với Cuộc Sống

Các bộ phận cơ thể như head (đầu), hand (tay), nose (mũi)... là những phần bé tiếp xúc hằng ngày. Học cách gọi tên các bộ phận này giúp bé dễ dàng liên hệ thực tế và ghi nhớ lâu hơn.

Tiếng Anh theo chủ đề: Các bộ phận cơ thể con người.

-  Tên tiếng Anh các loài côn trùng

1.    Ankle: Mắt Cá Chân 2.    Arm: Tay 3.    Back: Lưng 4.    Beard: Râu 5.    Big Toe: Ngón Chân Cái 6.    Blood: Máu 7.    Bones: Xương 8.    Bottom (Tiếng Lóng: Bum): Mông 9.    Breast: Ngực Phụ Nữ 10.    Calf: Bắp Chân 11.    Cheek: Má 12.    Chest: Ngực 13.    Chin: Cằm 14.    Ear: Tai 15.    Elbow: Khuỷu Tay 16.    Eye: Mắt 17.    Eyebrow: Lông Mày 18.    Finger nail: Móng Tay 19.    Finger: Ngón Tay 20.    Foot (Số Nhiều: Feet) Bàn Chân 21.    Hair: Tóc 22.    Hand: Bàn Tay 23.    Head: Đầu 24.    Hip: Hông 25.    Jaw: Quai Hàm 26.    Knee: Đầu Gối 27.    Leg: Chân 28.    Lip: Môi 29.    Moustache: Ria 30.    Muscle: Cơ Bắp 31.    Navel / Belly Button: Rốn 32.    Neck: Cổ 33.    Nipple: Núm Vú 34.    Nose: Mũi 35.    Shoulder: Vai 36.    Skin: Da 37.    Spine: Xương Sống 38.    Stomach: Dạ Dày 39.    Sweat: Mồ Hôi 40.    Thigh: Đùi 41.    Throat: Cổ Họng 42.    Thumb: Ngón Tay Cái 43.    Toe: Ngón Chân 44.    Toenail: Móng Chân 45.    Tongue: Lưỡi 46.    Tooth (Số Nhiều: Teeth): Răng 47.    Waist: Eo 48.    Wrist: Cổ Tay

Học tiếng Anh về các bộ phận cơ thể không chỉ giúp trẻ nhỏ làm quen với ngôn ngữ mới mà còn giúp bé hiểu thêm về cơ thể mình. Đây là một chủ đề thú vị, gần gũi và rất quan trọng để tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh của trẻ từ 3-7 tuổi.

(Dạy bé học tiếng anh - Chủ đề các bộ phận cơ thể)

Phương Pháp Giúp Bé Học Tốt Hơn

Dạy bé học tiếng Anh về các bộ phận cơ thể là cách hiệu quả để bé vừa mở rộng vốn từ vựng, vừa hiểu thêm về cơ thể mình.

Hãy cùng bé khám phá chủ đề này qua những bài học thú vị tại kênh YouTube Byan Kids và đồng hành cùng con trong hành trình học tập nhé!